UC University of Canterbury

Loại hình: Công lập
Thành lập: 1873
Ranking: QS 224 / THE 351-400
Số lượng SV: 26433
Mô hình: 2+2
Christchurch, New Zealand

Victoria University of Wellington

Loại hình: Công lập
Thành lập: 1897
Ranking: QS 244 / THE 401-500
Số lượng SV: 22000
Mô hình: 2+2
Wellington, New Zealand
Auckland, New Zealand
Loại hình: Công lập
Thành lập: 2000
Ranking: QS 369 /THE 401-500
Số lượng SV: 3123
Mô hình: 2+2

Lincoln University New Zealand

Hamilton, New Zealand
Loại hình: Công lập
Thành lập: 1964
Ranking: QS 285 / THE 401-500
Số lượng SV: 13000
Mô hình: 2+2

University of Waikato

Dunedin, New Zealand
Loại hình: Công lập
Thành lập: 1869
Ranking: QS 214 / THE 351-400
Số lượng SV: 21000
Mô hình: 2+2

University of Otago

Lincoln, New Zealand
Loại hình: Công lập
Thành lập: 1878
Ranking: QS 239 / THE 401-500
Số lượng SV: 20000
Mô hình: 2+2

Massey University of New Zealand

Số lượng trường liên kết

8 trường

Chương trình đào tạo

04 năm
03 + 01 năm
02+02 năm

Khai giảng

Học kỳ mùa xuân : 02/2026
Học kỳ mùa thu : 09/2026

Địa điểm học tập

Trường Đại học Văn Lang

Waipapa Taumata Rau University of Auckland

Loại hình: Công lập
Thành lập: 1883
Ranking: QS 68 / THE 150
Số lượng SV: 47000
Mô hình: 2+2
Auckland, New Zealand

Auckland University of Technology

Loại hình: Công lập
Thành lập: 2000
Ranking: QS 175 / THE 251-3000
Số lượng SV: 30000
Mô hình: 2+2
Auckland, New Zealand

QS Ranking

Quacquarelli Symonds World University

QS là bảng xếp hạng do tổ chức Quacquarelli Symonds (Anh) công bố hằng năm.
Mục tiêu: Đánh giá danh tiếng học thuật và việc làm của các trường đại học.
Academic Reputation
(Danh tiếng học thuật)
Employer Reputation
(Danh tiếng tuyển dụng)
Faculty/Student Ratio
(Tỷ lệ giảng viên/sinh viên)
Citations per Faculty
(Trích dẫn khoa học / giảng viên)
International Faculty Ratio
(Tỷ lệ giảng viên quốc tế)
International Student Ratio
(Tỷ lệ sinh viên quốc tế)
Employment Outcomes & International Research Network
(Tỷ lệ có việc làm và hợp tác nghiên cứu quốc tế)
30%
15%
10%
20%
5%
5%
15%

Tiêu chí

Tỷ lệ

THE Ranking

Times Higher Education World University Rankings

THE do tạp chí Times Higher Education (Anh) công bố.
Mục tiêu: Đánh giá toàn diện về giảng dạy, nghiên cứu, tầm ảnh hưởng và triển vọng quốc tế.

Teaching
(Giảng dạy - môi trường học tập)
Research
(Nghiên cứu)
Citations
(Ảnh hưởng của nghiên cứu)
International Outlook
(Triển vọng quốc tế, sinh viên, nghiên cứu)
Industry Income
 (Chuyển giao tri thức)
30%
30%
30%
7.5%
2.5%

Tiêu chí

Tỷ lệ

NEW ZEALAND

New Zealand – điểm đến du học hấp dẫn với chất lượng giáo dục được công nhận toàn cầu, mang đến cho sinh viên môi trường học tập hiện đại, sáng tạo và gắn liền với thực tiễn. Quốc gia này nổi bật với cuộc sống an toàn, thân thiện, gần gũi với thiên nhiên và đa văn hóa, giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập và phát triển toàn diện.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

GỬI

ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN

GỬI

NĂM 2023

ĐĂNG KÝ ỨNG TUYỂN HỌC BỔNG

GỬI

NĂM 2024

ĐĂNG KÝ TẢI
BROCHURE CHƯƠNG TRÌNH

HOÀN TẤT ĐĂNG KÝ