ÚC
Úc – điểm đến du học lý tưởng với nền giáo dục đẳng cấp quốc tế, môi trường sống an toàn, đa văn hóa và cơ hội việc làm rộng mở cho sinh viên
University of
Western Australia
Loại hình: Công lập
Thành lập: 1949
Ranking: QS 19 / THE 80
Số lượng SV: 64000
Mô hình: 2+2
University of New South Wales (UNSW Sydney)
Loại hình: Công lập
Thành lập: 1911
Ranking: QS 77 / THE 143
Số lượng SV: 25000
Mô hình: 2+2
Loại hình: Công lập
Thành lập: 1887
Ranking: QS 123 / THE 251-300
Số lượng SV: 90000
Mô hình: 2+2
RMIT University
Swinburne University of Technology
Loại hình: Công lập
Thành lập: 1908
Ranking: QS 285 / THE 251-300
Số lượng SV: 64000
Mô hình: 2+2
QS Ranking
Quacquarelli Symonds World University
QS là bảng xếp hạng do tổ chức Quacquarelli Symonds (Anh) công bố hằng năm.
Mục tiêu: Đánh giá danh tiếng học thuật và việc làm của các trường đại học.
Teaching
(Giảng dạy - môi trường học tập)
Citations
(Ảnh hưởng của nghiên cứu)
International Outlook
(Triển vọng quốc tế, sinh viên, nghiên cứu)
Industry Income
(Chuyển giao tri thức)
Tiêu chí
Tỷ lệ
THE Ranking
Times Higher Education World University Rankings
THE do tạp chí Times Higher Education (Anh) công bố.
Mục tiêu: Đánh giá toàn diện về giảng dạy, nghiên cứu, tầm ảnh hưởng và triển vọng quốc tế.
Academic Reputation
(Danh tiếng học thuật)
Employer Reputation
(Danh tiếng tuyển dụng)
Faculty/Student Ratio
(Tỷ lệ giảng viên/sinh viên)
Citations per Faculty
(Trích dẫn khoa học / giảng viên)
International Faculty Ratio
(Tỷ lệ giảng viên quốc tế)
International Student Ratio
(Tỷ lệ sinh viên quốc tế)
Employment Outcomes & International Research Network
(Tỷ lệ có việc làm và hợp tác nghiên cứu quốc tế)
Tiêu chí
Tỷ lệ